Có 2 kết quả:
硙硙 wéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ • 磑磑 wéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ
wéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ [ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
of high and stable appearance
Bình luận 0
wéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ [ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
of high and stable appearance
Bình luận 0